Từ điển Tày - Việt (chữ Kasdanga)

TRA TỪ

kasdanga

1. Quạ khoang, một loại chim phổ biến ở miền núi Đông Bắc - Việt Nam

2. Một kiểu viết chữ Tày, Nùng
Tiền thân là cách ghi âm Tày, phương ngữ Trùng Khánh, Cao Bằng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

BÀI ĐĂNG NỔI BẬT

thome wot

: từ điển

XEM THÊM